Translation meaning & definition of the word "manageable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quản lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manageable
[Quản lý]/mænɪʤəbəl/
adjective
1. Capable of being managed or controlled
- synonym:
- manageable
1. Có khả năng được quản lý hoặc kiểm soát
- từ đồng nghĩa:
- có thể quản lý
2. Capable of existing or taking place or proving true
- Possible to do
- synonym:
- accomplishable ,
- achievable ,
- doable ,
- manageable ,
- realizable
2. Có khả năng tồn tại hoặc diễn ra hoặc chứng minh sự thật
- Có thể làm
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thành ,
- có thể đạt được ,
- có thể làm được ,
- có thể quản lý ,
- có thể thực hiện được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English