Translation meaning & definition of the word "malt" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ malt sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Malt
[mạch nha]/mɔlt/
noun
1. A milkshake made with malt powder
- synonym:
- malted ,
- malt ,
- malted milk
1. Một loại sữa lắc làm từ bột mạch nha
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha ,
- sữa mạch nha
2. A lager of high alcohol content
- By law it is considered too alcoholic to be sold as lager or beer
- synonym:
- malt ,
- malt liquor
2. Một lager có nồng độ cồn cao
- Theo luật, nó được coi là quá cồn để bán dưới dạng bia nhẹ hoặc bia
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha ,
- rượu mạch nha
3. A cereal grain (usually barley) that is kiln-dried after having been germinated by soaking in water
- Used especially in brewing and distilling
- synonym:
- malt
3. Hạt ngũ cốc (thường là lúa mạch) được sấy khô trong lò sau khi nảy mầm bằng cách ngâm trong nước
- Được sử dụng đặc biệt trong sản xuất bia và chưng cất
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha
verb
1. Treat with malt or malt extract
- "Malt beer"
- synonym:
- malt
1. Xử lý bằng malt hoặc malt extract
- "Bia mạch nha"
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha
2. Turn into malt, become malt
- synonym:
- malt
2. Biến thành mạch nha, thành mạch nha
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha
3. Convert grain into malt
- synonym:
- malt
3. Chuyển đổi ngũ cốc thành mạch nha
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha
4. Convert into malt
- synonym:
- malt
4. Chuyển thành malt
- từ đồng nghĩa:
- mạch nha
Examples of using
Beer is brewed from malt.
Bia được ủ từ mạch nha.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English