Translation meaning & definition of the word "malnutrition" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "suy dinh dưỡng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Malnutrition
[Suy dinh dưỡng]/mælnutrɪʃən/
noun
1. A state of poor nutrition
- Can result from insufficient or excessive or unbalanced diet or from inability to absorb foods
- synonym:
- malnutrition
1. Tình trạng dinh dưỡng kém
- Có thể là kết quả của chế độ ăn uống không đủ hoặc quá mức hoặc không cân bằng hoặc không có khả năng hấp thụ thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- suy dinh dưỡng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English