Translation meaning & definition of the word "mallet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mallet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mallet
[Mallet]/mælɪt/
noun
1. A sports implement with a long handle and a head like a hammer
- Used in sports (polo or croquet) to hit a ball
- synonym:
- mallet
1. Một môn thể thao với tay cầm dài và đầu như búa
- Được sử dụng trong thể thao (polo hoặc croquet) để đánh bóng
- từ đồng nghĩa:
- vồ
2. A light drumstick with a rounded head that is used to strike such percussion instruments as chimes, kettledrums, marimbas, glockenspiels, etc.
- synonym:
- mallet ,
- hammer
2. Một chiếc dùi trống nhẹ với đầu tròn được sử dụng để tấn công các nhạc cụ gõ như chuông, kettledrums, marimbas, glockenspiels, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- vồ ,
- búa
3. A tool resembling a hammer but with a large head (usually wooden)
- Used to drive wedges or ram down paving stones or for crushing or beating or flattening or smoothing
- synonym:
- mallet ,
- beetle
3. Một công cụ giống như một cái búa nhưng với một cái đầu lớn (thường là gỗ)
- Được sử dụng để lái nêm hoặc ram xuống đá lát hoặc để nghiền hoặc đập hoặc làm phẳng hoặc làm mịn
- từ đồng nghĩa:
- vồ ,
- bọ cánh cứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English