Translation meaning & definition of the word "malleable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dễ uốn nắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Malleable
[Dễ uốn]/mæliəbəl/
adjective
1. Easily influenced
- synonym:
- ductile ,
- malleable
1. Dễ bị ảnh hưởng
- từ đồng nghĩa:
- ống dẫn ,
- dễ uốn
2. Capable of being shaped or bent or drawn out
- "Ductile copper"
- "Malleable metals such as gold"
- "They soaked the leather to made it pliable"
- "Pliant molten glass"
- "Made of highly tensile steel alloy"
- synonym:
- ductile ,
- malleable ,
- pliable ,
- pliant ,
- tensile ,
- tractile
2. Có khả năng được định hình hoặc uốn cong hoặc vẽ ra
- "Đồng dễ uốn"
- "Kim loại dễ uốn như vàng"
- "Họ ngâm da để làm cho nó dẻo"
- "Thủy tinh nóng chảy plient"
- "Làm bằng hợp kim thép có độ bền kéo cao"
- từ đồng nghĩa:
- ống dẫn ,
- dễ uốn ,
- đáng tin cậy ,
- bướng bỉnh ,
- kéo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English