Translation meaning & definition of the word "mali" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mali" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mali
[Ma-rốc]/mɑli/
noun
1. A landlocked republic in northwestern africa
- Achieved independence from france in 1960
- Mali was a center of west african civilization for more than 4,000 years
- synonym:
- Mali ,
- Republic of Mali ,
- French Sudan
1. Một nước cộng hòa không giáp biển ở tây bắc châu phi
- Giành được độc lập từ pháp vào năm 1960
- Mali là một trung tâm của nền văn minh tây phi trong hơn 4.000 năm
- từ đồng nghĩa:
- Ma-rốc ,
- Cộng hòa Mali ,
- Sudan Pháp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English