Translation meaning & definition of the word "malfunction" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trục trặc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Malfunction
[Trục trặc]/mælfəŋkʃən/
noun
1. A failure to function normally
- synonym:
- malfunction
1. Không hoạt động bình thường
- từ đồng nghĩa:
- trục trặc
verb
1. Fail to function or function improperly
- "The coffee maker malfunctioned"
- synonym:
- malfunction ,
- misfunction
1. Không hoạt động hoặc hoạt động không đúng
- "Máy pha cà phê bị trục trặc"
- từ đồng nghĩa:
- trục trặc ,
- rối loạn chức năng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English