Translation meaning & definition of the word "malady" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "malady" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Malady
[Malady]/mælədi/
noun
1. Any unwholesome or desperate condition
- "What maladies afflict our nation?"
- synonym:
- malady
1. Bất kỳ điều kiện bất thiện hoặc tuyệt vọng
- "Những gì maladies ảnh hưởng đến đất nước của chúng tôi?"
- từ đồng nghĩa:
- ác ý
2. Impairment of normal physiological function affecting part or all of an organism
- synonym:
- illness ,
- unwellness ,
- malady ,
- sickness
2. Suy giảm chức năng sinh lý bình thường ảnh hưởng đến một phần hoặc toàn bộ sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- bệnh ,
- không khỏe ,
- ác ý ,
- bệnh tật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English