Translation meaning & definition of the word "maize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngô" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maize
[Ngô]/mez/
noun
1. Tall annual cereal grass bearing kernels on large ears: widely cultivated in america in many varieties
- The principal cereal in mexico and central and south america since pre-columbian times
- synonym:
- corn ,
- maize ,
- Indian corn ,
- Zea mays
1. Cỏ ngũ cốc cao hàng năm mang hạt trên tai lớn: được trồng rộng rãi ở mỹ trong nhiều giống
- Ngũ cốc chính ở mexico và trung và nam mỹ kể từ thời tiền columbus
- từ đồng nghĩa:
- ngô ,
- Ngô Ấn Độ ,
- Zea mays
2. A strong yellow color
- synonym:
- gamboge ,
- lemon ,
- lemon yellow ,
- maize
2. Một màu vàng mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc ,
- chanh ,
- chanh vàng ,
- ngô
Examples of using
France has banned a strain of genetically modified maize.
Pháp đã cấm một chủng ngô biến đổi gen.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English