Translation meaning & definition of the word "maiden" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con gái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maiden
[Maiden]/medən/
noun
1. An unmarried girl (especially a virgin)
- synonym:
- maid ,
- maiden
1. Một cô gái chưa lập gia đình (đặc biệt là một trinh nữ)
- từ đồng nghĩa:
- người giúp việc ,
- thiếu nữ
2. (cricket) an over in which no runs are scored
- synonym:
- maiden over ,
- maiden
2. (cricket) một trong đó không có chạy được ghi
- từ đồng nghĩa:
- thiếu nữ
adjective
1. Serving to set in motion
- "The magazine's inaugural issue"
- "The initiative phase in the negotiations"
- "An initiatory step toward a treaty"
- "His first (or maiden) speech in congress"
- "The liner's maiden voyage"
- synonym:
- inaugural ,
- initiative ,
- initiatory ,
- first ,
- maiden
1. Phục vụ để thiết lập chuyển động
- "Vấn đề khai mạc của tạp chí"
- "Giai đoạn chủ động trong các cuộc đàm phán"
- "Một bước khởi đầu hướng tới một hiệp ước"
- "Bài phát biểu đầu tiên (hoặc thiếu nữ) của ông tại quốc hội"
- "Chuyến đi đầu tiên của tàu"
- từ đồng nghĩa:
- khánh thành ,
- chủ động ,
- khởi xướng ,
- đầu tiên ,
- thiếu nữ
Examples of using
This is our ship's maiden voyage.
Đây là chuyến đi đầu tiên của tàu chúng tôi.
What is your maiden name?
Tên thời con gái của bạn là gì?
The Titanic's maiden voyage didn't go so well.
Chuyến đi đầu tiên của Titanic không suôn sẻ lắm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English