Translation meaning & definition of the word "maid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người giúp việc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maid
[Người giúp việc]/med/
noun
1. A female domestic
- synonym:
- maid ,
- maidservant ,
- housemaid ,
- amah
1. Một phụ nữ trong nước
- từ đồng nghĩa:
- người giúp việc ,
- amah
2. An unmarried girl (especially a virgin)
- synonym:
- maid ,
- maiden
2. Một cô gái chưa lập gia đình (đặc biệt là một trinh nữ)
- từ đồng nghĩa:
- người giúp việc ,
- thiếu nữ
Examples of using
Where can I hire a maid?
Tôi có thể thuê người giúp việc ở đâu?
I've just hired a new maid.
Tôi vừa thuê một người giúp việc mới.
Your maid is not the first one to get screwed
Người giúp việc của bạn không phải là người đầu tiên bị lừa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English