Translation meaning & definition of the word "magpie" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "magpie" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magpie
[Chim sẻ]/mægpaɪ/
noun
1. Long-tailed black-and-white crow that utters a raucous chattering call
- synonym:
- magpie
1. Quạ đen trắng đuôi dài thốt ra một cuộc gọi tán gẫu khàn khàn
- từ đồng nghĩa:
- chim sẻ
2. Someone who collects things that have been discarded by others
- synonym:
- magpie ,
- scavenger ,
- pack rat
2. Ai đó thu thập những thứ đã bị người khác loại bỏ
- từ đồng nghĩa:
- chim sẻ ,
- người nhặt rác ,
- gói chuột
3. An obnoxious and foolish and loquacious talker
- synonym:
- chatterer ,
- babbler ,
- prater ,
- chatterbox ,
- magpie ,
- spouter
3. Một người nói chuyện đáng ghét và ngu ngốc và láu cá
- từ đồng nghĩa:
- người trò chuyện ,
- người bập bẹ ,
- người chơi ,
- trò chuyện ,
- chim sẻ ,
- bộ định tuyến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English