Translation meaning & definition of the word "magnificent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tráng lệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magnificent
[Lộng lẫy]/mægnɪfəsənt/
adjective
1. Characterized by grandeur
- "The brilliant court life at versailles"
- "A glorious work of art"
- "Magnificent cathedrals"
- "The splendid coronation ceremony"
- synonym:
- brilliant ,
- glorious ,
- magnificent ,
- splendid
1. Đặc trưng bởi sự vĩ đại
- "Cuộc sống tòa án rực rỡ tại versailles"
- "Một tác phẩm nghệ thuật vinh quang"
- "Nhà thờ tráng lệ"
- "Buổi lễ đăng quang lộng lẫy"
- từ đồng nghĩa:
- xuất sắc ,
- vinh quang ,
- tráng lệ ,
- lộng lẫy
Examples of using
The weather was magnificent.
Thời tiết thật tráng lệ.
It's a magnificent view, isn't it?
Đó là một khung cảnh tuyệt vời, phải không?
This museum has a magnificent collection of modern art.
Bảo tàng này có một bộ sưu tập tuyệt vời của nghệ thuật hiện đại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English