Translation meaning & definition of the word "magnetism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ tính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magnetism
[Từ tính]/mægnətɪzəm/
noun
1. Attraction for iron
- Associated with electric currents as well as magnets
- Characterized by fields of force
- synonym:
- magnetism ,
- magnetic attraction ,
- magnetic force
1. Thu hút sắt
- Liên kết với dòng điện cũng như nam châm
- Đặc trưng bởi các trường lực
- từ đồng nghĩa:
- từ tính ,
- lực hút từ ,
- lực từ
2. The branch of science that studies magnetism
- synonym:
- magnetism ,
- magnetics
2. Ngành khoa học nghiên cứu từ tính
- từ đồng nghĩa:
- từ tính
Examples of using
Your eyes have a certain magnetism.
Mắt của bạn có một từ tính nhất định.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English