Translation meaning & definition of the word "magnet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nam châm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magnet
[Nam châm]/mægnət/
noun
1. (physics) a device that attracts iron and produces a magnetic field
- synonym:
- magnet
1. (vật lý) một thiết bị thu hút sắt và tạo ra từ trường
- từ đồng nghĩa:
- nam châm
2. A characteristic that provides pleasure and attracts
- "Flowers are an attractor for bees"
- synonym:
- attraction ,
- attractor ,
- attracter ,
- attractive feature ,
- magnet
2. Một đặc tính mang lại niềm vui và thu hút
- "Hoa là một điểm thu hút cho ong"
- từ đồng nghĩa:
- sự hấp dẫn ,
- người thu hút ,
- tính năng hấp dẫn ,
- nam châm
Examples of using
Tom is enrolled in a magnet school.
Tom được ghi danh vào một trường nam châm.
This is a horseshoe magnet.
Đây là một nam châm móng ngựa.
The Earth is like a ball with a large magnet inside.
Trái đất giống như một quả bóng với một nam châm lớn bên trong.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English