Translation meaning & definition of the word "magician" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "pháp sư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magician
[Pháp sư]/məʤɪʃən/
noun
1. Someone who performs magic tricks to amuse an audience
- synonym:
- magician ,
- prestidigitator ,
- conjurer ,
- conjuror ,
- illusionist
1. Ai đó thực hiện các trò ảo thuật để giải trí cho khán giả
- từ đồng nghĩa:
- pháp sư ,
- chuyên gia ,
- liên hợp ,
- ảo ảnh
2. One who practices magic or sorcery
- synonym:
- sorcerer ,
- magician ,
- wizard ,
- necromancer ,
- thaumaturge ,
- thaumaturgist
2. Một người thực hành phép thuật hoặc phép thuật
- từ đồng nghĩa:
- thầy phù thủy ,
- pháp sư ,
- phù thủy ,
- hoại tử ,
- thumaturge ,
- nhà kinh tế học
Examples of using
Tom was a professional magician.
Tom là một pháp sư chuyên nghiệp.
I'm not a magician.
Tôi không phải là một pháp sư.
I want to be a magician.
Tôi muốn trở thành một pháp sư.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English