Translation meaning & definition of the word "magically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ diệu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magically
[Phép thuật]/mæʤɪkəli/
adverb
1. In a magical manner
- "It disappeared magically"
- synonym:
- magically ,
- as if by magic
1. Một cách kỳ diệu
- "Nó biến mất một cách kỳ diệu"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ diệu ,
- như thể bằng phép thuật
Examples of using
Hope is when you suddenly run to the kitchen like a mad man to check if the empty chocolate cookie box you just finished an hour ago is magically full again.
Hy vọng là khi bạn đột nhiên chạy vào bếp như một kẻ điên để kiểm tra xem hộp bánh quy sô cô la trống mà bạn vừa hoàn thành một giờ trước có đầy đủ một lần nữa không.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English