Translation meaning & definition of the word "magi" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "magi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Magi
[pháp sư]/meʤaɪ/
noun
1. (new testament) the sages who visited jesus and mary and joseph shortly after jesus was born
- The gospel according to matthew says they were guided by a star and brought gifts of gold and frankincense and myrrh
- Because there were three gifts it is usually assumed that there were three of them
- synonym:
- Wise Men ,
- Magi
1. (tân ước) các nhà hiền triết đã đến thăm chúa giêsu, đức maria và thánh giuse ngay sau khi chúa giêsu sinh ra
- Phúc âm theo ma-thi-ơ nói rằng họ được hướng dẫn bởi một ngôi sao và mang đến những món quà bằng vàng, nhũ hương và mộc dược
- Bởi vì có ba món quà nên người ta thường cho rằng có ba món quà trong số đó
- từ đồng nghĩa:
- Những nhà thông thái ,
- pháp sư
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English