Translation meaning & definition of the word "magazine" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tạp chí" sang tiếng Việt
Magazine
[Tạp chí]noun
1. A periodic publication containing pictures and stories and articles of interest to those who purchase it or subscribe to it
- "It takes several years before a magazine starts to break even or make money"
- synonym:
- magazine ,
- mag
1. Một ấn phẩm định kỳ có chứa hình ảnh và câu chuyện và bài viết quan tâm cho những người mua nó hoặc đăng ký nó
- "Phải mất vài năm trước khi một tạp chí bắt đầu hòa vốn hoặc kiếm tiền"
- từ đồng nghĩa:
- tạp chí ,
- mag
2. Product consisting of a paperback periodic publication as a physical object
- "Tripped over a pile of magazines"
- synonym:
- magazine
2. Sản phẩm bao gồm một ấn phẩm định kỳ bìa mềm như một đối tượng vật lý
- "Tước qua một đống tạp chí"
- từ đồng nghĩa:
- tạp chí
3. A business firm that publishes magazines
- "He works for a magazine"
- synonym:
- magazine ,
- magazine publisher
3. Một công ty kinh doanh xuất bản tạp chí
- "Anh ấy làm việc cho một tạp chí"
- từ đồng nghĩa:
- tạp chí ,
- nhà xuất bản tạp chí
4. A light-tight supply chamber holding the film and supplying it for exposure as required
- synonym:
- magazine ,
- cartridge
4. Một buồng cung cấp chặt chẽ giữ màng và cung cấp cho nó để tiếp xúc theo yêu cầu
- từ đồng nghĩa:
- tạp chí ,
- hộp mực
5. A storehouse (as a compartment on a warship) where weapons and ammunition are stored
- synonym:
- magazine ,
- powder store ,
- powder magazine
5. Một kho chứa (như một khoang trên tàu chiến) nơi cất giữ vũ khí và đạn dược
- từ đồng nghĩa:
- tạp chí ,
- cửa hàng bột ,
- tạp chí bột
6. A metal frame or container holding cartridges
- Can be inserted into an automatic gun
- synonym:
- cartridge holder ,
- cartridge clip ,
- clip ,
- magazine
6. Một khung kim loại hoặc hộp chứa hộp mực
- Có thể được đưa vào một khẩu súng tự động
- từ đồng nghĩa:
- hộp đựng ,
- hộp mực ,
- clip ,
- tạp chí