Translation meaning & definition of the word "maffia" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "maffia" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maffia
[Maffia]/mæfiə/
noun
1. A crime syndicate in the united states
- Organized in families
- Believed to have important relations to the sicilian mafia
- synonym:
- Mafia ,
- Maffia ,
- Cosa Nostra
1. Một tập đoàn tội phạm ở hoa kỳ
- Tổ chức trong gia đình
- Được cho là có quan hệ quan trọng với mafia sicilia
- từ đồng nghĩa:
- Mafia ,
- Maffia ,
- Cosa Nostra
2. A secret terrorist group in sicily
- Originally opposed tyranny but evolved into a criminal organization in the middle of the 19th century
- synonym:
- Mafia ,
- Maffia ,
- Sicilian Mafia
2. Một nhóm khủng bố bí mật ở sicily
- Ban đầu phản đối sự chuyên chế nhưng phát triển thành một tổ chức tội phạm vào giữa thế kỷ 19
- từ đồng nghĩa:
- Mafia ,
- Maffia ,
- Mafia Sicilia
3. Any tightly knit group of trusted associates
- synonym:
- mafia ,
- maffia
3. Bất kỳ nhóm liên kết chặt chẽ nào
- từ đồng nghĩa:
- mafia ,
- maffia
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English