Translation meaning & definition of the word "madman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "madman" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Madman
[Người điên]/mædmæn/
noun
1. An insane person
- synonym:
- lunatic ,
- madman ,
- maniac
1. Một người điên
- từ đồng nghĩa:
- mất trí ,
- người điên ,
- điên cuồng
Examples of using
Tom got so angry he raved like a madman.
Tom đã rất tức giận, anh ta say sưa như một kẻ điên.
He behaved like a madman.
Anh ta cư xử như một kẻ điên.
The only difference between me and a madman is that I'm not mad.
Sự khác biệt duy nhất giữa tôi và một người điên là tôi không điên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English