Translation meaning & definition of the word "madly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điên cuồng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Madly
[Điên rồ]/mædli/
adverb
1. In an uncontrolled manner
- "She fought back madly"
- synonym:
- madly ,
- frantically
1. Một cách không kiểm soát
- "Cô ấy đã chiến đấu điên cuồng trở lại"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng
2. In an insane manner
- "She behaved insanely"
- "He behaves crazily when he is off his medication"
- "The witch cackled madly"
- "Screaming dementedly"
- synonym:
- insanely ,
- crazily ,
- dementedly ,
- madly
2. Một cách điên rồ
- "Cô ấy cư xử điên cuồng"
- "Anh ấy cư xử điên cuồng khi anh ấy hết thuốc"
- "Phù thủy kêu điên cuồng"
- "La hét điên cuồng"
- từ đồng nghĩa:
- điên rồ ,
- điên cuồng ,
- mất trí
3. (used as intensives) extremely
- "She was madly in love"
- "Deadly dull"
- "Deadly earnest"
- "Deucedly clever"
- "Insanely jealous"
- synonym:
- madly ,
- insanely ,
- deadly ,
- deucedly ,
- devilishly
3. (được sử dụng làm cường độ) cực kỳ
- "Cô ấy đã yêu điên cuồng"
- "Chết người buồn tẻ"
- "Xét chết"
- "Thụ động thông minh"
- "Ghen tị vô cùng"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng ,
- điên rồ ,
- chết người ,
- giảm giá ,
- quỷ dữ
Examples of using
He is madly in love with that girl.
Anh yêu cô gái đó điên cuồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English