Translation meaning & definition of the word "madhouse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "madhouse" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Madhouse
[Nhà kính]/mædhaʊs/
noun
1. Pejorative terms for an insane asylum
- synonym:
- Bedlam ,
- booby hatch ,
- crazy house ,
- cuckoo's nest ,
- funny farm ,
- funny house ,
- loony bin ,
- madhouse ,
- nut house ,
- nuthouse ,
- sanatorium ,
- snake pit
1. Điều khoản cho một nhà thương điên
- từ đồng nghĩa:
- Giường ngủ ,
- booby nở ,
- ngôi nhà điên ,
- tổ chim cu gáy ,
- nông trại vui nhộn ,
- ngôi nhà vui nhộn ,
- thùng rác ,
- nhà thương điên ,
- nhà hạt ,
- nuthouse ,
- vệ sinh ,
- hố rắn
Examples of using
It's a regular madhouse here.
Đây là một nhà thương điên thường xuyên ở đây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English