Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "maddening" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điên cuồng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Maddening

[Điên rồ]
/mædənɪŋ/

adjective

1. Extremely annoying or displeasing

  • "His cavelier curtness of manner was exasperating"
  • "I've had an exasperating day"
  • "Her infuriating indifference"
  • "The ceaseless tumult of the jukebox was maddening"
    synonym:
  • exasperating
  • ,
  • infuriating
  • ,
  • maddening
  • ,
  • vexing

1. Cực kỳ khó chịu hoặc không hài lòng

  • "Sự cộc lốc của anh ta là bực tức"
  • "Tôi đã có một ngày bực tức"
  • "Sự thờ ơ đáng sợ của cô ấy"
  • "Sự hỗn loạn không ngừng của máy hát tự động đang điên cuồng"
    từ đồng nghĩa:
  • bực tức
  • ,
  • tức giận
  • ,
  • điên