Translation meaning & definition of the word "madam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "madam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Madam
[Thưa bà]/mædəm/
noun
1. A woman of refinement
- "A chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady"
- synonym:
- dame ,
- madam ,
- ma'am ,
- lady ,
- gentlewoman
1. Một người phụ nữ tinh tế
- "Một tài xế đã mở cánh cửa xe limousine cho bà ngoại"
- từ đồng nghĩa:
- dame ,
- thưa bà ,
- quý bà ,
- người phụ nữ dịu dàng
2. A woman who runs a house of prostitution
- synonym:
- madam ,
- brothel keeper
2. Một người phụ nữ điều hành một ngôi nhà mại dâm
- từ đồng nghĩa:
- thưa bà ,
- người giữ nhà thổ
Examples of using
Please, madam, help yourself!
Làm ơn, thưa bà, hãy giúp mình!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English