Translation meaning & definition of the word "machinery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máy móc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Machinery
[Máy móc]/məʃinəri/
noun
1. Machines or machine systems collectively
- synonym:
- machinery
1. Máy móc hoặc hệ thống máy móc gọi chung
- từ đồng nghĩa:
- máy móc
2. A system of means and activities whereby a social institution functions
- "The complex machinery of negotiation"
- "The machinery of command labored and brought forth an order"
- synonym:
- machinery
2. Một hệ thống các phương tiện và hoạt động theo đó một tổ chức xã hội hoạt động
- "Bộ máy đàm phán phức tạp"
- "Bộ máy chỉ huy lao động và đưa ra một mệnh lệnh"
- từ đồng nghĩa:
- máy móc
Examples of using
The adjustment of the machinery was taken care of by engineers.
Việc điều chỉnh máy móc được các kỹ sư chăm sóc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English