Translation meaning & definition of the word "machine" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "máy" sang tiếng Việt
Machine
[Máy móc]noun
1. Any mechanical or electrical device that transmits or modifies energy to perform or assist in the performance of human tasks
- synonym:
- machine
1. Bất kỳ thiết bị cơ hoặc điện nào truyền hoặc sửa đổi năng lượng để thực hiện hoặc hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ của con người
- từ đồng nghĩa:
- máy móc
2. An efficient person
- "The boxer was a magnificent fighting machine"
- synonym:
- machine
2. Một người hiệu quả
- "Võ sĩ là một cỗ máy chiến đấu tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- máy móc
3. An intricate organization that accomplishes its goals efficiently
- "The war machine"
- synonym:
- machine
3. Một tổ chức phức tạp thực hiện các mục tiêu của mình một cách hiệu quả
- "Cỗ máy chiến tranh"
- từ đồng nghĩa:
- máy móc
4. A device for overcoming resistance at one point by applying force at some other point
- synonym:
- machine ,
- simple machine
4. Một thiết bị để vượt qua lực cản tại một điểm bằng cách tác dụng lực vào một số điểm khác
- từ đồng nghĩa:
- máy móc ,
- máy đơn giản
5. A group that controls the activities of a political party
- "He was endorsed by the democratic machine"
- synonym:
- machine ,
- political machine
5. Một nhóm kiểm soát các hoạt động của một đảng chính trị
- "Ông được bộ máy dân chủ xác nhận"
- từ đồng nghĩa:
- máy móc ,
- bộ máy chính trị
6. A motor vehicle with four wheels
- Usually propelled by an internal combustion engine
- "He needs a car to get to work"
- synonym:
- car ,
- auto ,
- automobile ,
- machine ,
- motorcar
6. Một chiếc xe cơ giới có bốn bánh xe
- Thường được đẩy bởi một động cơ đốt trong
- "Anh ấy cần một chiếc xe hơi để đi làm"
- từ đồng nghĩa:
- xe hơi ,
- tự động ,
- ô tô ,
- máy móc ,
- xe máy
verb
1. Turn, shape, mold, or otherwise finish by machinery
- synonym:
- machine
1. Biến, hình dạng, khuôn, hoặc hoàn thiện bằng máy móc
- từ đồng nghĩa:
- máy móc
2. Make by machinery
- "The americans were machining while others still hand-made cars"
- synonym:
- machine
2. Làm bằng máy móc
- "Người mỹ đang gia công trong khi những người khác vẫn làm bằng tay"
- từ đồng nghĩa:
- máy móc