Translation meaning & definition of the word "mace" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "mace" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mace
[Mace]/mes/
noun
1. (trademark) a liquid that temporarily disables a person
- Prepared as an aerosol and sprayed in the face, it irritates the eyes and causes dizziness and immobilization
- synonym:
- Mace ,
- Chemical Mace
1. (nhãn hiệu) một chất lỏng tạm thời vô hiệu hóa một người
- Chuẩn bị như một bình xịt và xịt vào mặt, nó gây kích ứng mắt và gây chóng mặt và bất động
- từ đồng nghĩa:
- Mace ,
- Hóa chất Mace
2. An official who carries a mace of office
- synonym:
- macebearer ,
- mace ,
- macer
2. Một quan chức mang một mace văn phòng
- từ đồng nghĩa:
- macebear ,
- chùy ,
- máy phát điện
3. Spice made from the dried fleshy covering of the nutmeg seed
- synonym:
- mace
3. Gia vị làm từ lớp phủ thịt khô của hạt nhục đậu khấu
- từ đồng nghĩa:
- chùy
4. A ceremonial staff carried as a symbol of office or authority
- synonym:
- mace
4. Một nhân viên nghi lễ được mang theo như một biểu tượng của văn phòng hoặc chính quyền
- từ đồng nghĩa:
- chùy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English