Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "macabre" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "macabre" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Macabre

[Macabre]
/məkɑbrə/

adjective

1. Shockingly repellent

  • Inspiring horror
  • "Ghastly wounds"
  • "The grim aftermath of the bombing"
  • "The grim task of burying the victims"
  • "A grisly murder"
  • "Gruesome evidence of human sacrifice"
  • "Macabre tales of war and plague in the middle ages"
  • "Macabre tortures conceived by madmen"
    synonym:
  • ghastly
  • ,
  • grim
  • ,
  • grisly
  • ,
  • gruesome
  • ,
  • macabre
  • ,
  • sick

1. Gây sốc

  • Truyền cảm hứng kinh dị
  • "Vết thương khủng khiếp"
  • "Hậu quả nghiệt ngã của vụ đánh bom"
  • "Nhiệm vụ nghiệt ngã là chôn cất nạn nhân"
  • "Một vụ giết người ghê gớm"
  • "Bằng chứng khủng khiếp về sự hy sinh của con người"
  • "Những câu chuyện rùng rợn về chiến tranh và bệnh dịch hạch ở thời trung cổ"
  • "Tra tấn rùng rợn được hình thành bởi những kẻ điên"
    từ đồng nghĩa:
  • ghê gớm
  • ,
  • nghiệt ngã
  • ,
  • ghê tởm
  • ,
  • khủng khiếp
  • ,
  • rùng rợn
  • ,
  • ốm