Translation meaning & definition of the word "ma" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ma" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ma
[Ma]/mɑ/
noun
1. Informal terms for a mother
- synonym:
- ma ,
- mama ,
- mamma ,
- mom ,
- momma ,
- mommy ,
- mammy ,
- mum ,
- mummy
1. Điều khoản không chính thức cho một người mẹ
- từ đồng nghĩa:
- ma ,
- mẹ ,
- mẹ tôi ,
- động vật có vú ,
- xác ướp
2. A master's degree in arts and sciences
- synonym:
- Master of Arts ,
- MA ,
- Artium Magister ,
- AM
2. Bằng thạc sĩ nghệ thuật và khoa học
- từ đồng nghĩa:
- Thạc sĩ nghệ thuật ,
- MA ,
- Magister ,
- LÀ
3. One thousandth of an ampere
- synonym:
- milliampere ,
- mA
3. Một phần nghìn ampe
- từ đồng nghĩa:
- cối xay ,
- mA
4. A state in new england
- One of the original 13 colonies
- synonym:
- Massachusetts ,
- Bay State ,
- Old Colony ,
- MA
4. Một tiểu bang ở new england
- Một trong 13 thuộc địa ban đầu
- từ đồng nghĩa:
- Massachusetts ,
- Bang Bay ,
- Thuộc địa cũ ,
- MA
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English