Translation meaning & definition of the word "lynch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lynch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lynch
[Lynch]/lɪnʧ/
verb
1. Kill without legal sanction
- "The blood-thirsty mob lynched the alleged killer of the child"
- synonym:
- lynch
1. Giết mà không bị xử phạt
- "Đám đông khát máu nới lỏng kẻ giết người được cho là của đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- lynch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English