Translation meaning & definition of the word "luxury" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xa xỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Luxury
[Sang trọng]/ləgʒəri/
noun
1. Something that is an indulgence rather than a necessity
- synonym:
- luxury
1. Một cái gì đó là một niềm đam mê hơn là một sự cần thiết
- từ đồng nghĩa:
- sang trọng
2. The quality possessed by something that is excessively expensive
- synonym:
- lavishness ,
- luxury ,
- sumptuosity ,
- sumptuousness
2. Chất lượng sở hữu bởi một cái gì đó quá đắt
- từ đồng nghĩa:
- xa hoa ,
- sang trọng ,
- tính tổng hợp
3. Wealth as evidenced by sumptuous living
- synonym:
- luxury ,
- luxuriousness ,
- opulence ,
- sumptuousness
3. Sự giàu có bằng chứng là cuộc sống xa hoa
- từ đồng nghĩa:
- sang trọng ,
- sự sung túc ,
- xa hoa
Examples of using
Such luxury is beyond my reach.
Sang trọng như vậy là ngoài tầm với của tôi.
They used to live in luxury.
Họ từng sống xa hoa.
Taking a taxi is a luxury for me.
Đi taxi là một điều xa xỉ đối với tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English