Translation meaning & definition of the word "luxurious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xa xỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Luxurious
[Sang trọng]/ləgʒəriəs/
adjective
1. Displaying luxury and furnishing gratification to the senses
- "An epicurean banquet"
- "Enjoyed a luxurious suite with a crystal chandelier and thick oriental rugs"
- "Lucullus spent the remainder of his days in voluptuous magnificence"
- "A chinchilla robe of sybaritic lavishness"
- synonym:
- epicurean ,
- luxurious ,
- luxuriant ,
- sybaritic ,
- voluptuary ,
- voluptuous
1. Hiển thị sự sang trọng và trang trí nội thất hài lòng với các giác quan
- "Một bữa tiệc hoành tráng"
- "Tận hưởng một bộ sang trọng với đèn chùm pha lê và thảm phương đông dày"
- "Lucullus đã dành phần còn lại của những ngày còn lại trong sự tráng lệ đầy biến động"
- "Một chiếc áo choàng chinchilla của sự xa hoa sybaritic"
- từ đồng nghĩa:
- sử thi ,
- sang trọng ,
- xa xỉ ,
- sybaritic ,
- voluptemony ,
- khiêu gợi
2. Rich and superior in quality
- "A princely sum"
- "Gilded dining rooms"
- synonym:
- deluxe ,
- gilded ,
- grand ,
- luxurious ,
- opulent ,
- princely ,
- sumptuous
2. Giàu chất lượng
- "Một tổng hợp hoàng tử"
- "Phòng ăn mạ vàng"
- từ đồng nghĩa:
- sang trọng ,
- mạ vàng ,
- lớn ,
- hoàng tử ,
- xa hoa
Examples of using
I can not feel at home in a luxurious hotel.
Tôi không thể cảm thấy như ở nhà trong một khách sạn sang trọng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English