Translation meaning & definition of the word "luster" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "luster" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Luster
[Ánh sáng]/ləstər/
noun
1. A quality that outshines the usual
- synonym:
- luster ,
- lustre ,
- brilliancy ,
- splendor ,
- splendour
1. Một chất lượng vượt trội so với thông thường
- từ đồng nghĩa:
- ánh sáng ,
- sáng chói ,
- lộng lẫy
2. The visual property of something that shines with reflected light
- synonym:
- shininess ,
- sheen ,
- luster ,
- lustre
2. Tính chất trực quan của thứ gì đó tỏa sáng với ánh sáng phản chiếu
- từ đồng nghĩa:
- sáng suốt ,
- sheen ,
- ánh sáng
3. A surface coating for ceramics or porcelain
- synonym:
- luster ,
- lustre
3. Một lớp phủ bề mặt cho gốm sứ hoặc sứ
- từ đồng nghĩa:
- ánh sáng
Examples of using
Our cat's fur has lost its luster.
Lông mèo của chúng tôi đã mất đi ánh sáng của nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English