Translation meaning & definition of the word "lust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ham muốn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lust
[Sắc dục]/ləst/
noun
1. A strong sexual desire
- synonym:
- lecherousness ,
- lust ,
- lustfulness
1. Một ham muốn tình dục mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- phóng khoáng ,
- ham muốn ,
- dâm đãng
2. Self-indulgent sexual desire (personified as one of the deadly sins)
- synonym:
- lust ,
- luxuria
2. Ham muốn tình dục tự nuông chiều (được nhân cách hóa là một trong những tội lỗi chết người)
- từ đồng nghĩa:
- ham muốn ,
- xa xỉ
verb
1. Have a craving, appetite, or great desire for
- synonym:
- crave ,
- hunger ,
- thirst ,
- starve ,
- lust
1. Có một sự thèm muốn, thèm ăn, hoặc mong muốn lớn
- từ đồng nghĩa:
- khao khát ,
- đói ,
- khát khao ,
- chết đói ,
- ham muốn
Examples of using
Love is merely a lyrical way of referring to lust.
Tình yêu chỉ đơn thuần là một cách trữ tình để nói đến ham muốn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English