Translation meaning & definition of the word "lush" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lush" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lush
[Lush]/ləʃ/
noun
1. A person who drinks alcohol to excess habitually
- synonym:
- alcoholic ,
- alky ,
- dipsomaniac ,
- boozer ,
- lush ,
- soaker ,
- souse
1. Một người uống rượu quá mức theo thói quen
- từ đồng nghĩa:
- rượu ,
- alky ,
- dipsomaniac ,
- boozer ,
- tươi tốt ,
- ngâm ,
- souses
adjective
1. Produced or growing in extreme abundance
- "Their riotous blooming"
- synonym:
- exuberant ,
- lush ,
- luxuriant ,
- profuse ,
- riotous
1. Sản xuất hoặc phát triển trong sự phong phú cực độ
- "Sự nổi loạn của họ"
- từ đồng nghĩa:
- hồ hởi ,
- tươi tốt ,
- xa xỉ ,
- thông tin ,
- bạo loạn
2. Characterized by extravagance and profusion
- "A lavish buffet"
- "A lucullan feast"
- synonym:
- lavish ,
- lucullan ,
- lush ,
- plush ,
- plushy
2. Đặc trưng bởi sự ngông cuồng và thâm tình
- "Một bữa tiệc buffet xa hoa"
- "Một bữa tiệc lucullan"
- từ đồng nghĩa:
- xa hoa ,
- lucullan ,
- tươi tốt ,
- sang trọng
3. Full of juice
- "Lush fruits"
- "Succulent roast beef"
- "Succulent plants with thick fleshy leaves"
- synonym:
- lush ,
- succulent
3. Đầy nước trái cây
- "Trái cây tươi tốt"
- "Thịt bò nướng mọng nước"
- "Cây mọng nước với lá thịt dày"
- từ đồng nghĩa:
- tươi tốt ,
- mọng nước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English