Translation meaning & definition of the word "lurid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lurid" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lurid
[Lurid]/lʊrəd/
adjective
1. Horrible in fierceness or savagery
- "Lurid crimes"
- "A lurid life"
- synonym:
- lurid
1. Khủng khiếp trong sự bốc lửa hoặc man rợ
- "Tội ác lằng nhằng"
- "Một cuộc sống lằng nhằng"
- từ đồng nghĩa:
- lẩn trốn
2. Glaringly vivid and graphic
- Marked by sensationalism
- "Lurid details of the accident"
- synonym:
- lurid ,
- shocking
2. Sống động và đồ họa
- Được đánh dấu bởi chủ nghĩa giật gân
- "Chi tiết lằng nhằng của vụ tai nạn"
- từ đồng nghĩa:
- lẩn trốn ,
- gây sốc
3. Shining with an unnatural red glow as of fire seen through smoke
- "A lurid sunset"
- "Lurid flames"
- synonym:
- lurid
3. Tỏa sáng với ánh sáng đỏ không tự nhiên như lửa nhìn qua khói
- "Một hoàng hôn lằng nhằng"
- "Ngọn lửa lẩn"
- từ đồng nghĩa:
- lẩn trốn
4. Ghastly pale
- "Moonlight gave the statue a lurid luminence"
- synonym:
- lurid
4. Nhợt nhạt
- "Ánh trăng đã cho bức tượng một ánh sáng lằng nhằng"
- từ đồng nghĩa:
- lẩn trốn
Examples of using
Day after day the tabloids titillated the public with lurid details about the president's marital infidelity.
Ngày qua ngày, các tờ báo lá cải đã chuẩn bị cho công chúng những chi tiết lằng nhằng về sự không chung thủy trong hôn nhân của tổng thống.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English