Translation meaning & definition of the word "lunge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lunge" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lunge
[Lunge]/lənʤ/
noun
1. The act of moving forward suddenly
- synonym:
- lurch ,
- lunge
1. Hành động tiến về phía trước đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- lugg ,
- ăn trưa
2. (fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward
- synonym:
- lunge ,
- straight thrust ,
- passado
2. (hàng rào) một lực đẩy tấn công được thực hiện với một chân tiến và chân sau thẳng và với cánh tay kiếm vươn ra phía trước
- từ đồng nghĩa:
- ăn trưa ,
- lực đẩy thẳng ,
- passado
verb
1. Make a thrusting forward movement
- synonym:
- lunge ,
- hurl ,
- hurtle ,
- thrust
1. Làm cho một phong trào mạnh mẽ về phía trước
- từ đồng nghĩa:
- ăn trưa ,
- vội vàng ,
- đau ,
- lực đẩy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English