Translation meaning & definition of the word "lunatic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lunatic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lunatic
[Lunatic]/lunətɪk/
noun
1. An insane person
- synonym:
- lunatic ,
- madman ,
- maniac
1. Một người điên
- từ đồng nghĩa:
- mất trí ,
- người điên ,
- điên cuồng
2. A reckless impetuous irresponsible person
- synonym:
- daredevil ,
- madcap ,
- hothead ,
- swashbuckler ,
- lunatic ,
- harum-scarum
2. Một người vô trách nhiệm liều lĩnh
- từ đồng nghĩa:
- dám liều lĩnh ,
- madcap ,
- hothead ,
- swashbuckler ,
- mất trí ,
- harum-scarum
adjective
1. Insane and believed to be affected by the phases of the moon
- synonym:
- lunatic ,
- moonstruck
1. Điên rồ và được cho là bị ảnh hưởng bởi các giai đoạn của mặt trăng
- từ đồng nghĩa:
- mất trí ,
- mặt trăng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English