Translation meaning & definition of the word "lump" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lump
[Khối]/ləmp/
noun
1. A compact mass
- "A ball of mud caught him on the shoulder"
- synonym:
- ball ,
- clod ,
- glob ,
- lump ,
- clump ,
- chunk
1. Một khối nhỏ gọn
- "Một quả bóng bùn bắt anh ta trên vai"
- từ đồng nghĩa:
- bóng ,
- cục ,
- toàn cầu ,
- chunk
2. An abnormal protuberance or localized enlargement
- synonym:
- swelling ,
- puffiness ,
- lump
2. Một sự nhô ra bất thường hoặc mở rộng cục bộ
- từ đồng nghĩa:
- sưng ,
- bọng mắt ,
- cục
3. An awkward stupid person
- synonym:
- lout ,
- clod ,
- stumblebum ,
- goon ,
- oaf ,
- lubber ,
- lummox ,
- lump ,
- gawk
3. Một người ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- lout ,
- cục ,
- vấp ngã ,
- đi ,
- oaf ,
- mỡ ,
- lummox ,
- gawk
4. A large piece of something without definite shape
- "A hunk of bread"
- "A lump of coal"
- synonym:
- hunk ,
- lump
4. Một mảnh lớn của một cái gì đó mà không có hình dạng xác định
- "Một miếng bánh mì"
- "Một cục than"
- từ đồng nghĩa:
- hunk ,
- cục
verb
1. Put together indiscriminately
- "Lump together all the applicants"
- synonym:
- lump ,
- chunk
1. Tập hợp lại một cách bừa bãi
- "Gộp tất cả các ứng viên"
- từ đồng nghĩa:
- cục ,
- chunk
2. Group or chunk together in a certain order or place side by side
- synonym:
- collocate ,
- lump ,
- chunk
2. Nhóm hoặc chunk với nhau theo một thứ tự nhất định hoặc đặt cạnh nhau
- từ đồng nghĩa:
- đối chiếu ,
- cục ,
- chunk
Examples of using
Tom paid for it in a lump sum.
Tom đã trả tiền cho nó trong một lần.
Tom has a lump on his head where he bumped it.
Tom có một cục u trên đầu, nơi anh ta va vào nó.
I bumped my head against the door and got a lump.
Tôi đập đầu vào cửa và bị vón cục.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English