Translation meaning & definition of the word "lulu" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lulu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lulu
[Lulu]/lulu/
noun
1. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
1. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English