Translation meaning & definition of the word "lullaby" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đứa trẻ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lullaby
[Bài hát ru]/lələbaɪ/
noun
1. A quiet song intended to lull a child to sleep
- synonym:
- lullaby ,
- cradlesong ,
- berceuse
1. Một bài hát yên tĩnh nhằm ru một đứa trẻ ngủ
- từ đồng nghĩa:
- bài hát ru ,
- nôi ,
- berceuse
2. The act of singing a quiet song to lull a child to sleep
- synonym:
- lullaby ,
- cradlesong
2. Hành động hát một bài hát yên tĩnh để ru một đứa trẻ ngủ
- từ đồng nghĩa:
- bài hát ru ,
- nôi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English