Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lull" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "lull" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lull

[Ru]
/ləl/

noun

1. A pause during which things are calm or activities are diminished

  • "There was never a letup in the noise"
    synonym:
  • letup
  • ,
  • lull

1. Một khoảng dừng trong đó mọi thứ bình tĩnh hoặc các hoạt động bị giảm bớt

  • "Không bao giờ có tiếng ồn ào"
    từ đồng nghĩa:
  • buông bỏ
  • ,
  • ru

2. A period of calm weather

  • "There was a lull in the storm"
    synonym:
  • lull
  • ,
  • quiet

2. Một thời kỳ thời tiết yên tĩnh

  • "Có một khoảng thời gian tạm lắng trong cơn bão"
    từ đồng nghĩa:
  • ru
  • ,
  • yên tĩnh

verb

1. Calm by deception

  • "Don't let yourself be lulled into a false state of security"
    synonym:
  • lull

1. Bình tĩnh bằng sự lừa dối

  • "Đừng để mình bị ru ngủ vào trạng thái an toàn giả tạo"
    từ đồng nghĩa:
  • ru

2. Become quiet or less intensive

  • "The fighting lulled for a moment"
    synonym:
  • lull
  • ,
  • calm down

2. Trở nên yên tĩnh hoặc ít chuyên sâu hơn

  • "Cuộc chiến tạm lắng trong giây lát"
    từ đồng nghĩa:
  • ru
  • ,
  • bình tĩnh nào

3. Make calm or still

  • "Quiet the dragons of worry and fear"
    synonym:
  • calm
  • ,
  • calm down
  • ,
  • quiet
  • ,
  • tranquilize
  • ,
  • tranquillize
  • ,
  • tranquillise
  • ,
  • quieten
  • ,
  • lull
  • ,
  • still

3. Làm cho bình tĩnh hoặc tĩnh lặng

  • "Làm yên tĩnh những con rồng lo lắng và sợ hãi"
    từ đồng nghĩa:
  • bình tĩnh
  • ,
  • bình tĩnh nào
  • ,
  • yên tĩnh
  • ,
  • an thần
  • ,
  • ru
  • ,
  • vẫn còn