Translation meaning & definition of the word "luke" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "luke" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Luke
[Luke]/luk/
noun
1. (new testament) the apostle closely associated with st. paul and traditionally assumed to be the author of the third gospel
- synonym:
- Luke ,
- Saint Luke ,
- St. Luke
1. (tân ước) sứ đồ liên kết chặt chẽ với st. paul và theo truyền thống được coi là tác giả của tin mừng thứ ba
- từ đồng nghĩa:
- Luke ,
- Thánh Luca ,
- Thánh. Luke
2. One of the four gospels in the new testament
- Contains details of jesus's birth and early life
- synonym:
- Luke ,
- Gospel of Luke ,
- Gospel According to Luke
2. Một trong bốn tin mừng trong tân ước
- Chứa thông tin chi tiết về sự ra đời và đầu đời của chúa giêsu
- từ đồng nghĩa:
- Luke ,
- Tin mừng Luca ,
- Tin Mừng theo thánh Luca
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English