Translation meaning & definition of the word "luge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "luge" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Luge
[Luge]/luʤ/
noun
1. A racing sled for one or two people
- synonym:
- luge
1. Một chiếc xe đua cho một hoặc hai người
- từ đồng nghĩa:
- luge
verb
1. Move along on a luge or toboggan
- synonym:
- toboggan ,
- luge
1. Di chuyển dọc trên một luge hoặc toboggan
- từ đồng nghĩa:
- xe trượt băng ,
- luge
Examples of using
The German athletes won four gold medals at the luge world championship in Canada.
Các vận động viên Đức đã giành được bốn huy chương vàng tại giải vô địch thế giới luge ở Canada.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English