Translation meaning & definition of the word "lug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lug" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lug
[Lug]/ləg/
noun
1. Ancient celtic god
- synonym:
- Lug ,
- Lugh
1. Thần celtic cổ đại
- từ đồng nghĩa:
- Lug ,
- Lugh
2. A sail with four corners that is hoisted from a yard that is oblique to the mast
- synonym:
- lugsail ,
- lug
2. Một cánh buồm với bốn góc được nâng lên từ một sân xiên vào cột buồm
- từ đồng nghĩa:
- lugsail ,
- lug
3. A projecting piece that is used to lift or support or turn something
- synonym:
- lug
3. Một mảnh chiếu được sử dụng để nâng hoặc hỗ trợ hoặc biến một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- lug
4. Marine worms having a row of tufted gills along each side of the back
- Often used for fishing bait
- synonym:
- lugworm ,
- lug ,
- lobworm
4. Giun biển có một hàng mang chần dọc theo mỗi bên của lưng
- Thường được sử dụng để câu cá
- từ đồng nghĩa:
- giun sán ,
- lug ,
- giun đũa
verb
1. Carry with difficulty
- "You'll have to lug this suitcase"
- synonym:
- lug ,
- tote ,
- tug
1. Mang theo khó khăn
- "Bạn sẽ phải lug chiếc vali này"
- từ đồng nghĩa:
- lug ,
- tote ,
- kéo
2. Obstruct
- "My nose is all stuffed"
- "Her arteries are blocked"
- synonym:
- stuff ,
- lug ,
- choke up ,
- block
2. Cản trở
- "Mũi của tôi bị nhồi"
- "Kỹ thuật của cô ấy bị chặn"
- từ đồng nghĩa:
- thứ gì đó ,
- lug ,
- nghẹt thở ,
- khối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English