Translation meaning & definition of the word "luce" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "luce" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Luce
[Luce]/lus/
noun
1. United states publisher of magazines (1898-1967)
- synonym:
- Luce ,
- Henry Luce ,
- Henry Robinson Luce
1. Nhà xuất bản tạp chí hoa kỳ (1898-1967)
- từ đồng nghĩa:
- Luce ,
- Henry Luce ,
- Henry Robinson Luce
2. United states playwright and public official (1902-1987)
- synonym:
- Luce ,
- Clare Booth Luce
2. Nhà viết kịch và quan chức nhà nước hoa kỳ (1902-1987)
- từ đồng nghĩa:
- Luce ,
- Gian hàng Clare Luce
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English