Translation meaning & definition of the word "loving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "yêu thương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Loving
[Yêu thương]/ləvɪŋ/
adjective
1. Feeling or showing love and affection
- "Loving parents"
- "Loving glances"
- synonym:
- loving
1. Cảm nhận hoặc thể hiện tình yêu và tình cảm
- "Cha mẹ yêu thương"
- "Liếc nhìn yêu thương"
- từ đồng nghĩa:
- yêu
Examples of using
We are all capable of loving and being loved at the moment of our birth.
Tất cả chúng ta đều có khả năng yêu thương và được yêu thương tại thời điểm sinh ra.
I never stopped loving you.
Em chưa bao giờ ngừng yêu anh.
I've never stopped loving you.
Tôi chưa bao giờ ngừng yêu bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English