Translation meaning & definition of the word "lovely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng yêu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lovely
[Đáng yêu]/ləvli/
noun
1. A very pretty girl who works as a photographer's model
- synonym:
- cover girl ,
- pin-up ,
- lovely
1. Một cô gái rất xinh đẹp làm việc như một người mẫu của nhiếp ảnh gia
- từ đồng nghĩa:
- che chở cô gái ,
- pin-up ,
- đáng yêu
adjective
1. Appealing to the emotions as well as the eye
- synonym:
- lovely
1. Hấp dẫn cảm xúc cũng như mắt
- từ đồng nghĩa:
- đáng yêu
2. Lovable especially in a childlike or naive way
- synonym:
- adorable ,
- endearing ,
- lovely
2. Đáng yêu đặc biệt là theo cách trẻ con hoặc ngây thơ
- từ đồng nghĩa:
- đáng yêu
Examples of using
You're a very lovely woman.
Bạn là một người phụ nữ rất đáng yêu.
You have a lovely home.
Bạn có một ngôi nhà xinh xắn.
That would be lovely, wouldn't it?
Điều đó thật đáng yêu phải không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English