Translation meaning & definition of the word "lovable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng yêu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lovable
[Đáng yêu]/ləvəbəl/
adjective
1. Having characteristics that attract love or affection
- "A mischievous but lovable child"
- synonym:
- lovable ,
- loveable
1. Có những đặc điểm thu hút tình yêu hoặc tình cảm
- "Một đứa trẻ tinh nghịch nhưng đáng yêu"
- từ đồng nghĩa:
- đáng yêu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English